Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
狼犬
Tiếng Trung giản thể
狼犬
Thêm vào danh sách từ
chó sói
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 狼犬
chó sói
lángquǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
饲养狼犬
sìyǎng lángquǎn
để lai tạo chó sói
短毛狼犬
duǎn máolángquǎn
chó sói lông ngắn
一种经过训练的狼犬
yīzhǒng jīngguò xùnliàn de lángquǎn
một con chó săn được huấn luyện
德国狼犬
déguó lángquǎn
chăn Đức
Các ký tự liên quan
狼
犬
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc