Tiếng Trung giản thể

狼犬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狼犬

  1. chó sói
    lángquǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

饲养狼犬
sìyǎng lángquǎn
để lai tạo chó sói
短毛狼犬
duǎn máolángquǎn
chó sói lông ngắn
一种经过训练的狼犬
yīzhǒng jīngguò xùnliàn de lángquǎn
một con chó săn được huấn luyện
德国狼犬
déguó lángquǎn
chăn Đức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc