Tiếng Trung giản thể
猖獗
Thứ tự nét
Ví dụ câu
猖獗一时的敌人终于被打败了
chāngjuéyīshí de dírén zhōngyú bèi dǎbài le
kẻ thù hung hãn trong một thời gian cuối cùng đã bị đánh bại
过去风沙猖獗
guòqù fēngshā chāngjué
trong quá khứ bão cát đã tràn lan
猖獗的犯罪现象
chāngjuéde fànzuì xiànxiàng
tội phạm tràn lan
瘟疫猖獗
wēnyì chāngjué
dịch bệnh lan tràn