Tiếng Trung giản thể

猖獗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 猖獗

  1. tràn lan
    chāngjué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

猖獗一时的敌人终于被打败了
chāngjuéyīshí de dírén zhōngyú bèi dǎbài le
kẻ thù hung hãn trong một thời gian cuối cùng đã bị đánh bại
过去风沙猖獗
guòqù fēngshā chāngjué
trong quá khứ bão cát đã tràn lan
猖獗的犯罪现象
chāngjuéde fànzuì xiànxiàng
tội phạm tràn lan
瘟疫猖獗
wēnyì chāngjué
dịch bệnh lan tràn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc