Tiếng Trung giản thể

猛虎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 猛虎

  1. hổ dữ
    měnghǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

令人恐惧的猛虎
lìngrén kǒngjùde měnghǔ
con hổ đáng sợ
猛虎般的咆哮
měnghǔ bān de páoxiào
gầm lên như một con hổ dữ
猛虎扑食
měnghǔ pūshí
như một con hổ dữ đang săn mồi
猛虎出山
měnghǔ chūshān
hành động nhanh chóng và dứt khoát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc