Dịch của 猛 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
猛
Tiếng Trung phồn thể
猛
Thứ tự nét cho 猛
Ý nghĩa của 猛
- đột ngộtměng
- hung dữměng
Ví dụ câu cho 猛
突飞猛进
tūfēiměngjìn
phát triển nhanh chóng
猛攻
měnggōng
tấn công bất ngờ
猛一刹车
měng yī shāchē
phanh đột ngột
猛涨
měngzhǎng
tăng mạnh
军队进攻很猛
jūnduì jìngōng hěnměng
quân đang tấn công dữ dội
现场火力很猛
xiànchǎng huǒlì hěnměng
ở đây hỏa lực rất dữ dội