Tiếng Trung giản thể

猪排

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 猪排

  1. thịt lợn băm
    zhūpái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

多汁猪排
duōzhī zhūpái
sườn heo ngon ngọt
洋葱烧猪排
yángcōng shāo zhūpái
thịt lợn hầm hành
焖猪排
mèn zhūpái
thịt lợn kho
啤酒烤猪排
píjiǔ kǎo zhūpái
sườn heo ngâm bia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc