Thứ tự nét

Ý nghĩa của 猪

  1. lợn
    zhū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

猪耳朵
zhū ěrduo
tai heo (một món ăn)
养猪
yǎng zhū
nuôi lợn
猪肉
zhū ròu
thịt lợn
属猪
shǔ zhū
sinh năm heo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc