Tiếng Trung giản thể
猫头鹰
Thứ tự nét
Ví dụ câu
猫头鹰用爪子抓了老鼠
māotóuyīng yòng zhuǎzǐ zhuā le lǎoshǔ
cú bắt chuột bằng móng vuốt của nó
看到小猫头鹰
kàndào xiǎo māotóuyīng
để xem một con cú nhỏ
猫头鹰的羽毛
māotóuyīng de yǔmáo
lông cú
养育一只猫头鹰
yǎngyù yī zhī māotóuyīng
để nuôi một con cú