Trang chủ>猫头鹰

Tiếng Trung giản thể

猫头鹰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 猫头鹰

  1. con cú
    māotóuyīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

猫头鹰用爪子抓了老鼠
māotóuyīng yòng zhuǎzǐ zhuā le lǎoshǔ
cú bắt chuột bằng móng vuốt của nó
看到小猫头鹰
kàndào xiǎo māotóuyīng
để xem một con cú nhỏ
猫头鹰的羽毛
māotóuyīng de yǔmáo
lông cú
养育一只猫头鹰
yǎngyù yī zhī māotóuyīng
để nuôi một con cú

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc