Tiếng Trung giản thể

献身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 献身

  1. cống hiến bản thân cho
    xiànshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

英勇献身
yīngyǒng xiànshēn
chết một anh hùng
完全献身于科学
wánquán xiànshēn yú kēxué
hoàn toàn cống hiến cho khoa học
献身于艺术者
xiànshēn yú yìshù zhě
những người cống hiến hết mình cho nghệ thuật
为祖国献身
wéi zǔguó xiànshēn
chết cho đất mẹ
为事业献身
wéi shìyè xiànshēn
cống hiến hết mình cho sự nghiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc