Tiếng Trung giản thể
献身
Thứ tự nét
Ví dụ câu
英勇献身
yīngyǒng xiànshēn
chết một anh hùng
完全献身于科学
wánquán xiànshēn yú kēxué
hoàn toàn cống hiến cho khoa học
献身于艺术者
xiànshēn yú yìshù zhě
những người cống hiến hết mình cho nghệ thuật
为祖国献身
wéi zǔguó xiànshēn
chết cho đất mẹ
为事业献身
wéi shìyè xiànshēn
cống hiến hết mình cho sự nghiệp