Tiếng Trung giản thể

猿人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 猿人

  1. an toàn
    yuánrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

北京猿人
běijīngyuánrén
sinanthropus pekinensis
从猿人进化而来
cóng yuánrén jìnhuà ér lái
phát triển từ người vượn
猿人头盖骨
yuánrén tóugàigǔ
sọ người vượn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc