Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
獾猪
Tiếng Trung giản thể
獾猪
Thêm vào danh sách từ
lợn lửng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 獾猪
lợn lửng
huānzhū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
獾猪的形态和习性
huānzhū de xíngtài hé xíxìng
sự xuất hiện và thói quen của một con lợn lửng
獾猪胆小
huānzhū dǎnxiǎo
lợn lửng là sợ hãi
獾猪是一夜行动物
huānzhū shì yī yèxíng dòngwù
lợn lửng là động vật sống về đêm
Các ký tự liên quan
獾
猪
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc