Tiếng Trung giản thể

獾猪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 獾猪

  1. lợn lửng
    huānzhū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

獾猪的形态和习性
huānzhū de xíngtài hé xíxìng
sự xuất hiện và thói quen của một con lợn lửng
獾猪胆小
huānzhū dǎnxiǎo
lợn lửng là sợ hãi
獾猪是一夜行动物
huānzhū shì yī yèxíng dòngwù
lợn lửng là động vật sống về đêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc