Tiếng Trung giản thể
玄乎
Thứ tự nét
Ví dụ câu
真玄乎
zhēn xuánhū
thực sự đáng kinh ngạc
比较玄乎
bǐjiào xuánhū
khá khó tin
其实没有一些人想象的那么玄乎
qíshí méi yǒuyīxiē rén xiǎngxiàng de nàme xuánhū
thực sự không đáng kinh ngạc như một số người tưởng tượng
这事有点玄乎
zhèshì yǒudiǎn xuánhū
vấn đề này hơi khó tin một chút