Tiếng Trung giản thể

率先

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 率先

  1. đi đầu
    shuàixiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

率先发展
shuàixiān fāzhǎn
đi đầu trong phát triển
他人是率先创导这一方法的
tārén shì shuàixiān chuàngdǎozhè yīfāng fǎ de
ông là người đi tiên phong trong phương pháp
率先出击
shuàixiān chūjī
là người đầu tiên tấn công
让我们看看谁会率先屈服
ràngwǒmén kànkàn shuíhuì shuàixiān qūfú
xem ai đầu hàng trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc