Tiếng Trung giản thể

王宫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 王宫

  1. hoàng cung
    wánggōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

滚出我的王宫
gǔnchū wǒ de wánggōng
ra khỏi cung điện hoàng gia của tôi
在王宫里
zài wánggōng lǐ
trong hoàng cung
走进王宫
zǒujìn wánggōng
đi bộ vào cung điện hoàng gia
马耳他大王宫
mǎěrtā dà wánggōng
Cung điện hoàng gia Maltese
英国王宫
yīngguó wánggōng
Cung điện hoàng gia Anh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc