Trang chủ>玩乐器

Tiếng Trung giản thể

玩乐器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 玩乐器

  1. chơi nhạc cụ
    wán yuèqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

重新开始玩乐器
chóngxīn kāishǐ wán yuèqì
bắt đầu chơi lại nhạc cụ
你会玩乐器吗?
nǐ huì wán yuèqì ma ?
bạn có thể chơi nhạc cụ?
会玩乐器的孩子
huì wán yuèqì de háizǐ
đứa trẻ có thể chơi nhạc cụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc