玩具

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 玩具

  1. đồ chơi
    wánjù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把玩具分散得到处
bǎ wánjù fēnsàn de dàochù
để rải rác đồ chơi ở khắp mọi nơi
玩玩具
wán wánjù
chơi với một món đồ chơi
玩具火车
wánjù huǒchē
tàu hỏa đồ chơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc