Trang chủ>玩具熊

Tiếng Trung giản thể

玩具熊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 玩具熊

  1. gấu bông
    wánjù xióng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

玩具熊身上的绒毛
wánjù xióngshēnshàng de róngmáo
gấu bông lông tơ
玩具熊的耳朵
wánjù xióngde ěrduǒ
tai gấu bông
可爱的玩具熊
kěàide wánjù xióng
một con gấu bông đáng yêu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc