Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
玩具熊
Tiếng Trung giản thể
玩具熊
Thêm vào danh sách từ
gấu bông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 玩具熊
gấu bông
wánjù xióng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
玩具熊身上的绒毛
wánjù xióngshēnshàng de róngmáo
gấu bông lông tơ
玩具熊的耳朵
wánjù xióngde ěrduǒ
tai gấu bông
可爱的玩具熊
kěàide wánjù xióng
một con gấu bông đáng yêu
Các ký tự liên quan
玩
具
熊
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc