Tiếng Trung giản thể
玩命
Thứ tự nét
Ví dụ câu
打起架来跟玩命一样
dǎ qǐ jià lái gēn wánmìng yīyàng
chiến đấu cũng giống như mạo hiểm mạng sống của một người
你这是在玩命
nǐ zhèshì zài wánmìng
bạn đang mạo hiểm cuộc sống của bạn
玩命工作
wánmìng gōngzuò
công việc khó khăn