Tiếng Trung giản thể

玩笑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 玩笑

  1. câu nói đùa
    wánxiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

平淡无味的玩笑
píngdàn wúwèide wánxiào
một trò đùa phẳng
含猥亵的玩笑
hán wěixiè de wánxiào
một trò đùa tục tĩu
庸俗无味的玩笑
yōngsú wúwèide wánxiào
những trò đùa rẻ tiền
这玩笑开得太大了
zhè wánxiào kāi dé tàidà le
trò đùa này đã đi quá xa
可笑的玩笑
kěxiàode wánxiào
một trò đùa vui nhộn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc