Tiếng Trung giản thể
玩笑
Thứ tự nét
Ví dụ câu
平淡无味的玩笑
píngdàn wúwèide wánxiào
một trò đùa phẳng
含猥亵的玩笑
hán wěixiè de wánxiào
một trò đùa tục tĩu
庸俗无味的玩笑
yōngsú wúwèide wánxiào
những trò đùa rẻ tiền
这玩笑开得太大了
zhè wánxiào kāi dé tàidà le
trò đùa này đã đi quá xa
可笑的玩笑
kěxiàode wánxiào
một trò đùa vui nhộn