Thứ tự nét
Ví dụ câu
牺牲环保来促进经济增长
xīshēng huánbǎo lái cùjìn jīngjì zēngzhǎng
hy sinh bảo vệ môi trường để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
环保规定
huánbǎo guīdìng
Những quy định về môi trường
不利于环保
bù lìyú huánbǎo
không tốt cho môi trường
环保局
huánbǎojú
cục bảo vệ môi trường