环保

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 环保

  1. bảo vệ môi trương
    huánbǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牺牲环保来促进经济增长
xīshēng huánbǎo lái cùjìn jīngjì zēngzhǎng
hy sinh bảo vệ môi trường để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
环保规定
huánbǎo guīdìng
Những quy định về môi trường
不利于环保
bù lìyú huánbǎo
không tốt cho môi trường
环保局
huánbǎojú
cục bảo vệ môi trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc