环境

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 环境

  1. Môi trường
    huánjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

艰苦的环境
jiānkǔ de huánjìng
điều kiện khắc nghiệt
环境污染
huánjìng wūrǎn
ô nhiễm môi trường
保护环境
bǎohù huánjìng
bảo vệ môi trường
学习环境
xuéxí huánjìng
môi trường học tập

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc