Trang chủ>环境保护

Tiếng Trung giản thể

环境保护

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 环境保护

  1. bảo vệ môi trương
    huánjìng bǎohù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发表关于环境保护的演讲
fābiǎo guānyú huánjìngbǎohù de yǎnjiǎng
phát biểu về bảo vệ môi trường
环境保护是每个人的责任
huánjìngbǎohù shì měigèrén de zérèn
bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người
他一向支持环境保护
tā yīxiàngzhī chí huánjìngbǎohù
anh ấy luôn luôn ủng hộ môi trường
环境保护措施
huánjìngbǎohù cuòshī
các biện pháp bảo vệ môi trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc