Tiếng Trung giản thể
环境保护
Thứ tự nét
Ví dụ câu
发表关于环境保护的演讲
fābiǎo guānyú huánjìngbǎohù de yǎnjiǎng
phát biểu về bảo vệ môi trường
环境保护是每个人的责任
huánjìngbǎohù shì měigèrén de zérèn
bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người
他一向支持环境保护
tā yīxiàngzhī chí huánjìngbǎohù
anh ấy luôn luôn ủng hộ môi trường
环境保护措施
huánjìngbǎohù cuòshī
các biện pháp bảo vệ môi trường