Tiếng Trung giản thể

环形

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 环形

  1. hình khuyên, giống như chiếc nhẫn
    huánxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

呈现出环形
chéngxiàn chū huánxíng
có hình chiếc nhẫn
环形交叉路口
huánxíng jiāochā lùkǒu
bùng binh
环形跑道
huánxíng pǎodào
đường băng tròn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc