Tiếng Trung giản thể
环游
Thứ tự nét
Ví dụ câu
环游骑行意大利
huányóu qíháng yìdàlì
đi xe đạp quanh nước Ý
在城市中环游
zài chéngshì zhōng huányóu
đi du lịch quanh thành phố
环游地球
huányóu dìqiú
đi du lịch vòng quanh trái đất
环游世界
huányóu shìjiè
chuyến đi vòng quanh thế giới