Tiếng Trung giản thể

环游

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 环游

  1. đi du lịch xung quanh
    huányóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

环游骑行意大利
huányóu qíháng yìdàlì
đi xe đạp quanh nước Ý
在城市中环游
zài chéngshì zhōng huányóu
đi du lịch quanh thành phố
环游地球
huányóu dìqiú
đi du lịch vòng quanh trái đất
环游世界
huányóu shìjiè
chuyến đi vòng quanh thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc