Tiếng Trung giản thể

环视

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 环视

  1. nhìn xung quanh
    huánshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

走进一番房间时,他向四周环视了
zǒujìn yīfān fángjiān shí , tā xiàng sìzhōu huánshì le
bước vào phòng, anh ấy nhìn xung quanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc