Dịch của 环 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
环
Tiếng Trung phồn thể
環
Thứ tự nét cho 环
Ý nghĩa của 环
- bao vây, bao vâyhuán
- nhẫnhuán
Ví dụ câu cho 环
环球
huánqiú
bao vây thế giới
环城铁路
huánchéng tiělù
đường sắt vòng quanh thành phố
四面环海
sìmiàn huánhǎi
được bao quanh bởi các tuyến đường thủy ở tất cả các phía