Tiếng Trung giản thể
现代化
Thứ tự nét
Ví dụ câu
面向现代化,面向未来
miànxiàng xiàndàihuà , miànxiàng wèilái
đối mặt với hiện đại hóa, đối mặt với tương lai
设备现代化
shèbèi xiàndàihuà
hiện đại hóa thiết bị
中国式的现代化
zhōngguóshì de xiàndàihuà
hiện đại hóa theo mô hình Trung Quốc
现代化建设
xiàndàihuàjiànshè
xây dựng hiện đại hóa