Trang chủ>现代化

Tiếng Trung giản thể

现代化

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 现代化

  1. hiện đại hóa
    xiàndàihuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

面向现代化,面向未来
miànxiàng xiàndàihuà , miànxiàng wèilái
đối mặt với hiện đại hóa, đối mặt với tương lai
设备现代化
shèbèi xiàndàihuà
hiện đại hóa thiết bị
中国式的现代化
zhōngguóshì de xiàndàihuà
hiện đại hóa theo mô hình Trung Quốc
现代化建设
xiàndàihuàjiànshè
xây dựng hiện đại hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc