Trang chủ>现有的

Tiếng Trung giản thể

现有的

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 现有的

  1. hiện hành
    xiànyǒu de
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现有的事实
xiànyǒu de shìshí
thực tế hiện có
保留现有的就业机会
bǎoliú xiànyǒu de jiùyèjīhuì
để duy trì các công việc hiện có
在现有的条件下
zài xiànyǒu de tiáojiànxià
trong điều kiện hiện có

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc