Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
现钞
Tiếng Trung giản thể
现钞
Thêm vào danh sách từ
tiền mặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 现钞
tiền mặt
xiànchāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
存现钞
cún xiànchāo
gửi tiền mặt
付现钞
fù xiànchāo
trả bằng tiền mặt
不用现钞的社会发展
bùyòng xiànchāo de shèhuìfāzhǎn
sự phát triển của một xã hội từ chối hành động tiền mặt
Các ký tự liên quan
现
钞
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc