Tiếng Trung giản thể
现钱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
十万美金现钱
shíwàn měijīn xiànqián
một trăm nghìn đô la Mỹ tiền mặt
用现钱买
yòng xiànqián mǎi
mua với số tiền sẵn sàng
你有现钱吗?
nǐ yǒu xiànqián ma ?
bạn đã sẵn sàng tiền chưa?
现钱出售
xiànqián chūshòu
bán lấy tiền sẵn sàng
付现钱
fù xiànqián
trả tiền mặt
现钱交易
xiànqián jiāoyì
giao dịch tiền mặt