Tiếng Trung giản thể

现钱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 现钱

  1. đủ tiền
    xiànqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

十万美金现钱
shíwàn měijīn xiànqián
một trăm nghìn đô la Mỹ tiền mặt
用现钱买
yòng xiànqián mǎi
mua với số tiền sẵn sàng
你有现钱吗?
nǐ yǒu xiànqián ma ?
bạn đã sẵn sàng tiền chưa?
现钱出售
xiànqián chūshòu
bán lấy tiền sẵn sàng
付现钱
fù xiànqián
trả tiền mặt
现钱交易
xiànqián jiāoyì
giao dịch tiền mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc