Tiếng Trung giản thể

珍品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 珍品

  1. vật có giá trị
    zhēnpǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

古代珍品
gǔdài zhēnpǐn
kho báu cổ xưa
文化珍品
wénhuà zhēnpǐn
văn hóa có giá trị
珍品收藏家
zhēnpǐn shōucángjiā
nhà sưu tập kho báu
这幅画简直是奇美的珍品
zhèfúhuà jiǎnzhí shì qí měi de zhēnpǐn
bức tranh này là một viên ngọc quý của vẻ đẹp phi thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc