Tiếng Trung giản thể
珍品
Thứ tự nét
Ví dụ câu
古代珍品
gǔdài zhēnpǐn
kho báu cổ xưa
文化珍品
wénhuà zhēnpǐn
văn hóa có giá trị
珍品收藏家
zhēnpǐn shōucángjiā
nhà sưu tập kho báu
这幅画简直是奇美的珍品
zhèfúhuà jiǎnzhí shì qí měi de zhēnpǐn
bức tranh này là một viên ngọc quý của vẻ đẹp phi thường