Tiếng Trung giản thể

珍奇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 珍奇

  1. quý hiếm
    zhēnqí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

珍奇的宝藏
zhēnqíde bǎozàng
kho báu quý hiếm
珍奇的动物
zhēnqíde dòngwù
động vật kỳ lạ
珍奇的鸟的羽毛
zhēnqíde niǎo de yǔmáo
lông của một loài chim quý hiếm
我发现一种珍奇植物
wǒ fāxiàn yīzhǒng zhēnqí zhíwù
Tôi tìm thấy một loại cây quý hiếm
珍奇玩意儿
zhēnqí wányìér
đồ hiếm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc