Tiếng Trung giản thể

珍宝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 珍宝

  1. Châu báu, điều quý giá
    zhēnbǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们爱他,视他为珍宝
tāmen ài tā , shì tā wéi zhēnbǎo
họ yêu anh ấy và coi anh ấy như báu vật của họ
名誉获得如同珍宝,一旦失去,再难
míngyù huòdé rútóng zhēnbǎo , yīdàn shīqù , zài nán
danh tiếng là một kho báu mà một khi đã mất đi thì không bao giờ có thể lấy lại được
传世珍宝
chuánshì zhēnbǎo
kho báu lưu truyền từ xa xưa
秘藏的珍宝
mìcáng de zhēnbǎo
kho báu bí mật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc