Tiếng Trung giản thể
珍宝
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他们爱他,视他为珍宝
tāmen ài tā , shì tā wéi zhēnbǎo
họ yêu anh ấy và coi anh ấy như báu vật của họ
名誉获得如同珍宝,一旦失去,再难
míngyù huòdé rútóng zhēnbǎo , yīdàn shīqù , zài nán
danh tiếng là một kho báu mà một khi đã mất đi thì không bao giờ có thể lấy lại được
传世珍宝
chuánshì zhēnbǎo
kho báu lưu truyền từ xa xưa
秘藏的珍宝
mìcáng de zhēnbǎo
kho báu bí mật