Trang chủ>珍珠鸟

Tiếng Trung giản thể

珍珠鸟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 珍珠鸟

  1. chim ngọc
    zhēnzhūniǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

朋友送我一只珍珠鸟
péngyǒu sòng wǒ yī zhī zhēnzhūniǎo
một người bạn đã cho tôi một con chim ngọc trai
一对珍珠鸟
yīduì zhēnzhūniǎo
một đôi chim ngọc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc