Tiếng Trung giản thể
珠穆朗玛峰
Thứ tự nét
Ví dụ câu
五顶峰星红旗插上了珠穆朗玛峰的
wǔ dǐngfēng xīng hóngqí chā shàngle zhūmùlǎngmǎfēng de
lá cờ đỏ năm sao của Trung Quốc được cắm trên đỉnh Everest
攀登珠穆朗玛峰
pāndēng zhūmùlǎngmǎfēng
leo lên đỉnh Everest
珠穆朗玛峰是世界第一高峰
zhūmùlǎngmǎfēng shì shìjièdìyī gāofēng
Đỉnh Everest là đỉnh núi cao nhất thế giới