Trang chủ>珠穆朗玛峰

Tiếng Trung giản thể

珠穆朗玛峰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 珠穆朗玛峰

  1. đỉnh Everest
    Zhūmùlǎngmǎ fēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

五顶峰星红旗插上了珠穆朗玛峰的
wǔ dǐngfēng xīng hóngqí chā shàngle zhūmùlǎngmǎfēng de
lá cờ đỏ năm sao của Trung Quốc được cắm trên đỉnh Everest
攀登珠穆朗玛峰
pāndēng zhūmùlǎngmǎfēng
leo lên đỉnh Everest
珠穆朗玛峰是世界第一高峰
zhūmùlǎngmǎfēng shì shìjièdìyī gāofēng
Đỉnh Everest là đỉnh núi cao nhất thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc