Trang chủ>HSK 5>班主任
班主任

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 班主任

  1. lớp trưởng
    bānzhǔrèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从事班主任工作
cóngshì bānzhǔrèn gōngzuò
làm việc như một giáo viên đứng lớp
班主任任务
bānzhǔrèn rènwù
nhiệm vụ của giáo viên lớp
小学班主任
xiǎoxué bānzhǔrèn
giáo viên tiểu học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc