Tiếng Trung giản thể
班会
Thứ tự nét
Ví dụ câu
开班会
kāibān huì
tổ chức một cuộc họp lớp
出席班会
chūxí bānhuì
tham gia một cuộc họp lớp
在班会上讨论这个问题
zài bānhuì shàng tǎolùn zhègèwèntí
thảo luận về vấn đề này tại một cuộc họp lớp
在班会上被选为班长
zài bānhuì shàng bèi xuǎnwéi bānzhǎng
được chọn làm giám sát lớp tại một cuộc họp lớp
讨论班会的事
tǎolùn bānhuì de shì
thảo luận về một cuộc họp lớp