Tiếng Trung giản thể

班会

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 班会

  1. họp lớp
    bānhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开班会
kāibān huì
tổ chức một cuộc họp lớp
出席班会
chūxí bānhuì
tham gia một cuộc họp lớp
在班会上讨论这个问题
zài bānhuì shàng tǎolùn zhègèwèntí
thảo luận về vấn đề này tại một cuộc họp lớp
在班会上被选为班长
zài bānhuì shàng bèi xuǎnwéi bānzhǎng
được chọn làm giám sát lớp tại một cuộc họp lớp
讨论班会的事
tǎolùn bānhuì de shì
thảo luận về một cuộc họp lớp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc