Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
班机
Tiếng Trung giản thể
班机
Thêm vào danh sách từ
chuyến bay thường xuyên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 班机
chuyến bay thường xuyên
bānjī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
班机航线
bānjī hángxiàn
đường bay
地方航线班机
dìfāng hángxiàn bānjī
tuyến đường địa phương
班机时刻表
bānjī shíkèbiǎo
lịch bay
班机起飞时间
bānjī qǐfēi shíjiān
giờ khởi hành
特快班机
tèkuài bānjī
chuyến bay tốc hành
Các ký tự liên quan
班
机
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc