班级

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 班级

  1. lớp, lớp
    bānjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在同一个班级
zài tóngyīgèbān jí
học cùng lớp
整个班级
zhěnggè bānjí
toan thể lơp học
班级图书室
bānjí túshūshì
thư viện lớp học
普通班级
pǔtōng bānjí
lớp học bình thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc