班长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 班长

  1. lớp trưởng
    bānzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

根据班长收集的资料
gēnjù bānzhǎng shōují de zīliào
theo dữ liệu được thu thập bởi giám sát lớp
我们班长
wǒmen bānzhǎng
giám sát lớp của chúng tôi
我想当班长
wǒxiǎng dāngbān cháng
Tôi muốn trở thành người giám sát lớp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc