球员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 球员

  1. người chơi bóng
    qiúyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

年度欧洲最佳球员
niándù ōuzhōu zuìjiā qiúyuán
cầu thủ châu Âu của năm
任何球员人都可以成为一个新的
rènhé qiúyuán rén dū kěyǐ chéngwéi yígè xīnde
bất kỳ ai cũng có thể trở thành người chơi mới
橄榄球球员
gǎnlǎnqiú qiúyuán
người chơi bóng bầu dục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc