Thứ tự nét

Ý nghĩa của 球场

  1. sân hoặc sân cho các trò chơi bóng
    qiúchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

球场地面
qiúcháng dìmiàn
mặt đất cho các trò chơi bóng
冰球场
bīngqiúcháng
sân khúc côn cầu
篮球场
lánqiúcháng
sân bóng rổ
跑遍整个球场
pǎobiàn zhěnggè qiúcháng
chạy xung quanh toàn bộ sân vận động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc