球队

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 球队

  1. đội chơi bóng
    qiúduì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对方球队
duìfāng qiúduì
đội đối diện
一支球队
yīzhī qiúduì
một nhóm
球队的三大主力
qiúduì de sān dà zhǔlì
ba cầu thủ chính trong đội
给我们的球队助威
gěi wǒmen de qiúduì zhùwēi
cổ vũ cho đội của chúng tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc