Trang chủ>理发店

Tiếng Trung giản thể

理发店

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 理发店

  1. tiệm hớt tóc
    lǐfàdiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在理发店里理了发
zàilǐ fā diànlǐ lǐ le fā
Tôi đã cắt tóc ở tiệm cắt tóc
这个酒店里有理发店吗?
zhègè jiǔdiàn lǐ yǒu lǐfādiàn ma ?
có tiệm hớt tóc trong khách sạn này không?
你想知道理发店在哪里?
nǐxiǎng zhīdào lǐfādiàn zài nǎlǐ ?
bạn có muốn biết tiệm hớt tóc ở đâu không?
我在理发店剃须修面
wǒ zài lǐfādiàn tìxū xiūmiàn
Tôi đã cạo râu ở tiệm cắt tóc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc