Tiếng Trung giản thể
理性
Thứ tự nét
Ví dụ câu
非理性狂热
fēilǐxìng kuángrè
hưng cảm vô lý
做出理性的决定
zuòchū lǐxìng de juédìng
để đi đến một quyết định hợp lý
他是个理性聪明的人
tāshì gè lǐxìng cōngmíngde rén
anh ấy là một người đàn ông lý trí, thông minh
恢复理性
huīfù lǐxìng
đến với cảm giác của một người