Tiếng Trung giản thể

理性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 理性

  1. hợp lý
    lǐxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

非理性狂热
fēilǐxìng kuángrè
hưng cảm vô lý
做出理性的决定
zuòchū lǐxìng de juédìng
để đi đến một quyết định hợp lý
他是个理性聪明的人
tāshì gè lǐxìng cōngmíngde rén
anh ấy là một người đàn ông lý trí, thông minh
恢复理性
huīfù lǐxìng
đến với cảm giác của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc