理想

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 理想

  1. lý tưởng
    lǐxiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高尚理想
gāoshàng lǐxiǎng
lý tưởng cao đẹp
达不到的理想
dá bù dào de lǐxiǎng
lý tưởng không thể
理想化的看法
lǐxiǎng huà de kànfǎ
cái nhìn lý tưởng về
理想的生活
lǐxiǎng de shēnghuó
lý tưởng sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc