理解

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 理解

  1. để hiểu, để hiểu
    lǐjiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

理解错
lǐjiě cuò
hiểu lầm
全面理解
quánmiàn lǐjiě
sự hiểu biết toàn diện
理解感受
lǐjiě gǎnshòu
để hiểu cảm xúc
理解他的意思
lǐjiě tā de yìsi
để hiểu ý anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc