Tiếng Trung giản thể

琐事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 琐事

  1. chuyện vặt vãnh
    suǒshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别为琐事烦恼
bié wéi suǒshì fánnǎo
đừng băn khoăn về những chuyện vặt vãnh
无关紧要的琐事
wúguānjǐnyào de suǒshì
những thứ vụn vặt
为琐事而耗费自己的精力
wéi suǒshì ér hàofèi zìjǐ de jīnglì
dành năng lượng của một người cho những việc vặt vãnh
日常琐事缠身
rìcháng suǒshì chánshēn
sa lầy vào những chuyện vặt vãnh hàng ngày
日常生活的琐事
rìchángshēnghuó de suǒshì
những chuyện vặt vãnh trong cuộc sống hàng ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc