Tiếng Trung giản thể
琐事
Thứ tự nét
Ví dụ câu
别为琐事烦恼
bié wéi suǒshì fánnǎo
đừng băn khoăn về những chuyện vặt vãnh
无关紧要的琐事
wúguānjǐnyào de suǒshì
những thứ vụn vặt
为琐事而耗费自己的精力
wéi suǒshì ér hàofèi zìjǐ de jīnglì
dành năng lượng của một người cho những việc vặt vãnh
日常琐事缠身
rìcháng suǒshì chánshēn
sa lầy vào những chuyện vặt vãnh hàng ngày
日常生活的琐事
rìchángshēnghuó de suǒshì
những chuyện vặt vãnh trong cuộc sống hàng ngày