Tiếng Trung giản thể
琐碎
Thứ tự nét
Ví dụ câu
极琐碎的事
jí suǒsuìde shì
vấn đề tầm thường
为一些琐碎小事而忙碌
wéi yīxiē suǒsuì xiǎoshì ér mánglù
bận rộn với những việc tầm thường
不断以琐碎问题打搅
bùduàn yǐ suǒsuì wèntí dǎjiǎo
liên tục làm phiền với những câu hỏi tầm thường
但是这些委托,真是越来越琐碎了
dànshì zhèixiē wěituō , zhēnshì yuèláiyuè suǒsuìle
nhưng những phái đoàn này ngày càng trở nên tầm thường hơn