Tiếng Trung giản thể

琐碎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 琐碎

  1. vặt vãnh
    suǒsuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

极琐碎的事
jí suǒsuìde shì
vấn đề tầm thường
为一些琐碎小事而忙碌
wéi yīxiē suǒsuì xiǎoshì ér mánglù
bận rộn với những việc tầm thường
不断以琐碎问题打搅
bùduàn yǐ suǒsuì wèntí dǎjiǎo
liên tục làm phiền với những câu hỏi tầm thường
但是这些委托,真是越来越琐碎了
dànshì zhèixiē wěituō , zhēnshì yuèláiyuè suǒsuìle
nhưng những phái đoàn này ngày càng trở nên tầm thường hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc