Tiếng Trung giản thể

琴弦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 琴弦

  1. sợi dây
    qínxián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她用手指划过竖琴的琴弦
tā yòngshǒu zhǐ huáguò shùqín de qínxián
cô ấy lướt những ngón tay của mình dọc theo dây đàn hạc
吉他用的琴弦
jítā yòng de qínxián
dây đàn guitar
绷紧的琴弦
bēng jǐnde qínxián
dây căng
拨弄琴弦
bōnòng qínxián
gảy dây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc